5 lý do cần xét nghiệm
Giống như những xét nghiệm thai kỳ khác, thực hiện xét nghiệm nước tiểu sẽ giúp đảm bảo cho bạn một thai kỳ an toàn, khỏe mạnh hơn, đồng thời kiểm tra đánh giá sức khỏe mẹ và bé cũng như sàng lọc một số nguy cơ đặc thù trong thai kỳ.
1. Nguy cơ tiểu đường thai kỳ
Khi mang thai, nếu trong nước tiểu bạn xuất hiện một lượng đường nhỏ, điều này hoàn toàn bình thường. Tuy nhiên, khi lượng đường này có xu hướng tăng dần, bạn có nguy cơ bị tiểu đường thai kỳ. Lúc này, bác sĩ sẽ chỉ định mẹ bầu thực hiện xét nghiệm glucose trong lần khám thai ở tuần 24-28 để kiểm tra chính xác liệu bạn có thực sự bị tiểu đường hay không.
Chỉ số cho phép Glucose (Glu) nằm trong khoảng: 50-100 mg/dL hoặc 2.5-5 mmol/L.
2. Nguy cơ nhiễm trùng đường tiết niệu
Ngay cả khi chưa có triệu chứng rõ ràng, xét nghiệm nước tiểu là cách chuẩn nhất để xác định nhiễm trùng đường tiểu. Khi mẫu thử của bạn có xuất hiện enzyme do bạch cầu tạo ra, hoặc nitrite do vi khuẩn tạo ra, mẫu thử sẽ được gửi đi nuôi cấy vi khuẩn và thử độ nhạy cảm. Quá trình nuôi cấy sẽ cho biết mẹ bầu có bị nhiễm trùng đường tiểu hay không, đồng thời cũng cho biết loại kháng sinh nào hiệu quả nhất để tiêu diệt vi khuẩn.
Chỉ số cho phép Leukocytes (LEU ca)( tế bào bạch cầu): 10-25 Leu/UL.
Chỉ số cho phép Nitrate (NIT): 0.05-0.1 mg/dL.
3. Nguy cơ tiền sản giật
Nồng độ đạm trong nước tiểu tăng cao, đi kèm với triệu chứng cao huyết áp có thể là dấu hiệu của tiền sản giật. Trong trường hợp nồng độ đạm tăng nhưng không có triệu chứng cao huyết áp, mẫu nước tiểu sẽ được gửi về phòng xét nghiệm để tiến hành nuôi cấy.
Chỉ số cho phép Protein (pro): 7.5-20 mg/L hoặc 0.075-0.2 g/L.
4. Thận có vấn đề
Nếu đang gặp phải tình trạng ra máu âm đạo việc xuất hiện những vệt máu trong mẫu thử là điều bình thường. Tuy nhiên, nếu tình trạng này liên tục xảy ra trong nhiều lần mà không có hiện tượng ra máu, rất có thể thận của bạn đang gặp phải một vấn đề nào đó, cần được thăm khám kỹ hơn.
Chỉ số cho phép Blood (BLD) 0.015-0.062 mg/dL hoặc 5-10 Ery/UL.
5. Thiếu hụt carbonhydrate
Ketone chỉ xuất hiện khi quá trình phân giải chất béo và tiêu hóa thức ăn để tạo năng lượng thiếu hụt carbonhydrate. Khi nồng độ ketone trong nước tiểu tăng cao, và mẹ bầu không thể nạp chất dinh dưỡng vào cơ thể, bác sĩ sẽ tiến hành truyền dịch và đưa ra phương pháp điều trị phù hợp.
Dù trong những lần xét nghiệm trước đó, bạn không gặp bất kỳ vấn đề nào, xét nghiệm nước tiểu vẫn rất cần thiết trong những lần khám thai tiếp theo. Vì đây là cách tốt nhất để phát hiện sớm nhiễm trùng, tiểu đường thai kỳ, tiền sản giật hoặc một bệnh lý liên quan đến thận cần được điều trị.
Chỉ số cho phép Ketone: 2.5-5 mg/dL hoặc 0.25-0.5 mmol/L.
Màu của nước tiểu
Sự đổi màu ở nước tiểu lại là dấu hiệu cảnh báo những vấn đề nguy hiểm về sức khỏe.
- Nước tiểu không màu, trong suốt: Bạn uống quá nhiều nước, nên giảm bớt lượng nước uống nếu thấy phiền toái vì phải đi tiểu quá nhiều lần. Bạn chỉ nên uống khoảng 2 – 2,5 lít nước mỗi ngày, việc uống quá nhiều nước sẽ khiến thận phải hoạt động liên tục
- Nước tiểu màu rơm nhạt (vàng nhạt): Cơ thể hoàn toàn bình thường, khỏe mạnh và được cung cấp đầy đủ nước
- Nước tiểu màu vàng trong suốt: Bình thường
- Vàng sẫm: Bình thường, cần lưu ý bổ sung thêm nước
- Màu hổ phách hoặc mật ong: Ban đang không uống đủ nước. Nên bổ sung nước ngay lập tức
- Xiro hoặc bia nâu: Đây là dấu hiệu cho thấy cơ thể bị mất nước hoặc có bệnh về gan. Lúc này, bạn nên uống nhiều nước và đi khám bác sỹ nếu tình trạng này kéo dài
- Hồng hoặc đỏ: Ăn các loại rau quả màu đỏ như củ cải dường, việt quất, rau đại hoàng,… Nếu không, màu này có thể báo hiệu khá nhiều bệnh nghiêm trọng như nhiễm trùng đường tiểu, các bệnh về thận, khối u ác tính và bệnh tuyến tiền liệt
- Có máu trong nước tiểu: Đây là dấu hiệu cảnh báo thận đang có vấn đề, các khối u, bệnh về tuyến tiền liệt, nhiễm độc chì hoặc thủy ngân, nhiễm trùng đường tiết niệu. Lúc này, bạn nên đi khám để tìm ra nguyên nhân
- Màu cam: Nước tiểu thường có màu này khi bạn uống không đủ nước hay ăn cá và thực phẩm có phẩm màu. Bên cạnh đó, đây cũng là dấu hiệu của bệnh về gan và ống mật
- Xanh hoặc xanh dương: Nếu nước tiểu màu xanh, xanh dương, bạn có thể mắc bệnh di truyền hiếm gặp, ăn thức ăn có màu thực phẩm, tác dụng phụ của thuốc hay viêm đường tiết niệu do vi khuẩn
- Nước tiểu sủi bọt: Bạn không cần quá lo lắng nếu tình trạng này thỉnh thoảng mới xảy ra. Nhưng nếu nó xảy ra thường xuyên, đó có thể là dấu hiệu của bệnh thận hoặc chế độ ăn dư thừa protein
- Những tác nhân bên ngoài: Một số loại thuốc nhuận tràng, thuốc hóa trị,… sẽ làm nước tiểu sẫm màu hơn bình thường
Ý nghĩa những thông số trong xét nghiệm nước tiểu
- Leukocytes (LEU ca): tế bào bạch cầu
- Nitrate (NIT): thường dùng để chỉ tình trạng nhiễm trùng đường tiểu. - bình thường âm tính
- Urobilinogen (UBG): dấu hiệu cho thấy có bệnh lý ở gan hay túi mật
- Billirubin (BIL): dấu hiệu cho thấy có bệnh lý ở gan hay túi mật
- Protein (pro): dấu hiệu cho thấy có bệnh lý ở thận, có máu trong nước tiểu hay có nhiễm trùng
- PH: đánh giá độ acid của nước tiểu
- Blood (BLD): dấu hiệu cho thấy có nhiễm trùng đường tiểu, sỏi thận, hay xuất huyết từ bàng quang hoặc bướu thận
- Specific Gravity (SG): đánh giá nước tiểu loãng hay cô đặc (do uống quá nhiều nước hay do thiếu nước)
- Ketone (KET): dấu hiệu hay gặp ở bệnh nhân tiểu đường không kiểm soát, chế độ ăn ít chất carbohydrate, nghiện rượu, nhịn ăn trong thời gian dài
- Glucose (Glu): dấu hiệu hay gặp ở bệnh nhân tiểu đường.