BRCA
2,5 triệu
|
Plus
6,0 triệu
|
VIP
15 triệu
|
|
---|---|---|---|
Phạm vi xét nghiệm |
Phổ biến |
||
Vú
|
|
|
|
Buồng trứng
|
|||
Đại trực tràng
|
|||
Nội mạc tử cung
|
– |
|
|
Da
|
– |
|
|
Tụy
|
– |
|
|
Dạ dày
|
– |
|
|
Tiền liệt tuyến
|
– |
|
|
Thận
|
– |
|
|
U cận hạch
|
– |
|
|
U nguyên bào võng mạc
|
– |
|
|
U tuyến yên bẩm sinh
|
– |
|
|
Hệ thần kinh
|
– | – |
|
Tuyến nội tiết
|
– | – |
|
Ung thư tuyến giáp
|
– | – |
|
Ung thư hắc tố
|
– | – |
|
Ung thư vòm họng
|
– | – |
|
Ung thư biểu mô gan
|
– | – |
|
U nguyên bào màng phổi
|
– | – |
|
U tủy thượng thận
|
– | – |
|
Sarcoma
|
– | – |
|
U tinh hoàn
|
– | – |
|
U màng não
|
– | – |
|
Ung thư biểu mô tế bào đáy
|
– | – |
|
Chứng thất điều – giãn mạch
|
– | – |
|
Đa polyn tuyến có tính gia đình
|
– | – |
|
Bệnh xơ cứng củ
|
– | – |
|
Hội chứng Von Hippel-Lindau
|
– | – |
|
Khối u Wilms liên quan đến WT1
|
– | – |
|
Rối loạn như hội chứng vỡ Nijmegen
|
– | – |
|
Hội chứng khối u hamartoma PTEN
|
– | – |
|
Hội chứng Bloom
|
– | – |
|
Hội chứng khối u bẩm sinh
|
– | – |
|
Hội chứng Li-Fraumeni
|
– | – |
|
Thiếu máu Fanconi; bệnh bạch cầu
|
– | – |
|
Hội chứng Birt-Hogg-Dube
|
– | – |
|
Hội chứng Lynch
|
– | – |
|
Hội chứng Peutz-Jeghers
|
– | – |
|
Các loại khác
|
– | – |
|
Đặc điểm gói dịch vụ
|
|||
Số gen khảo sát
|
10 | 17 | 132 |
Số cơ quan và bộ phận liên quan
|
3 | 12 | 40 |
Độ chính xác
|
>99% | >99% | >99% |
Thời gian có kết quả (ngày)
|
10 | 10 | 14 |
Lưu ý
- Giá tiền tính bằng VND và chưa bao gồm VAT
- Thời gian có kết quả được tính bằng ngày làm việc, không tính ngày thu mẫu và ngày trả kết quả, không tính ngày thứ Bảy, CN và ngày Lễ theo luật định
- Mẫu xét nghiệm cần 2ml máu tĩnh mạch đựng trong ống EDTA hoặc niêm mạc miệng thu bằng que tăm bông chuyên dụng Puritan